Có 1 kết quả:
cān ㄘㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
xe 3 ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa đóng kèm hai bên (trong cỗ xe ba ngựa), ngựa tham;
② Đóng xe ba ngựa;
③ 【驂乘】tham thừa [canshèng] Người thứ ba ngồi bên cỗ xe. Cg. 陪乘 [péishéng].
② Đóng xe ba ngựa;
③ 【驂乘】tham thừa [canshèng] Người thứ ba ngồi bên cỗ xe. Cg. 陪乘 [péishéng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驂
Từ điển Trung-Anh
outside horses of a team of 4