Có 1 kết quả:

cān ㄘㄢ
Âm Quan thoại: cān ㄘㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: NMIKH (弓一戈大竹)
Unicode: U+9A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham
Âm Quảng Đông: caam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

cān ㄘㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

xe 3 ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa đóng kèm hai bên (trong cỗ xe ba ngựa), ngựa tham;
② Đóng xe ba ngựa;
tham thừa [canshèng] Người thứ ba ngồi bên cỗ xe. Cg. [péishéng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

outside horses of a team of 4