Có 1 kết quả:
piàn ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa
2. nhảy tót lên lưng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lừa, lừa dối, lừa bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, lừa đảo, bịp, bịp bợm: 受騙 Mắc lừa; 這可騙不了他 Làm sao đánh lừa được anh ta; 騙錢 Lừa đảo tiền bạc; 別騙孩子 Đừng dối trẻ;
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騙
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheat
(2) to swindle
(3) to deceive
(4) to get on (a horse etc) by swinging one leg over
(2) to swindle
(3) to deceive
(4) to get on (a horse etc) by swinging one leg over
Từ ghép 27
guǎi piàn 拐骗 • hǒng piàn 哄骗 • jiāng hú piàn zi 江湖骗子 • kēng mēng guǎi piàn 坑蒙拐骗 • kēng piàn 坑骗 • kuāng piàn 诓骗 • lián hōng dài piàn 连哄带骗 • mán piàn 瞒骗 • mēng piàn 蒙骗 • Páng shì piàn jú 庞氏骗局 • piàn àn 骗案 • piàn gòng 骗供 • piàn jú 骗局 • piàn qǔ 骗取 • piàn rén 骗人 • piàn sè 骗色 • piàn shù 骗术 • piàn tú 骗徒 • piàn zi 骗子 • qī piàn 欺骗 • shòu piàn 受骗 • xíng piàn 行骗 • yòu piàn 诱骗 • zhà piàn 诈骗 • zhà piàn zuì 诈骗罪 • zhào piàn 照骗 • zhuàng piàn 撞骗