Có 1 kết quả:

piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: piàn ㄆㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NMISB (弓一戈尸月)
Unicode: U+9A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển, phiến
Âm Nôm: biển
Âm Quảng Đông: pin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

piàn ㄆㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lừa, lừa dối, lừa bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, lừa đảo, bịp, bịp bợm: Mắc lừa; Làm sao đánh lừa được anh ta; Lừa đảo tiền bạc; Đừng dối trẻ;
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat
(2) to swindle
(3) to deceive
(4) to get on (a horse etc) by swinging one leg over

Từ ghép 27