Có 2 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ • kuí ㄎㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騤.
giản thể
Từ điển phổ thông
hăng hái, khoẻ mạnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Ngựa) hăng hái, mạnh khỏe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騤
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a horse) powerful
(2) strong
(2) strong