Có 2 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ • kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马癸
Nét bút: フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: NMNOK (弓一弓人大)
Unicode: U+9A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马癸
Nét bút: フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: NMNOK (弓一弓人大)
Unicode: U+9A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騤.
giản thể
Từ điển phổ thông
hăng hái, khoẻ mạnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Ngựa) hăng hái, mạnh khỏe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騤
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a horse) powerful
(2) strong
(2) strong