Có 2 kết quả:
sāo ㄙㄠ • sǎo ㄙㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quấy nhiễu
2. phong nhã, thanh cao
2. phong nhã, thanh cao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rối ren, quấy nhiễu: 騷動 Rối loạn;
② Như 臊 [sao] (bộ 肉);
③ (văn) Buồn rầu, lo lắng;
④ Thể văn li tao (chỉ tập thơ Li tao của nhà thơ nổi tiếng Khuất Nguyên thời Chiến quốc của Trung Quốc);
⑤ Giới văn thơ (chỉ văn học nói chung và nhà thơ, nhà văn thời xưa. 【騷客】tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ;
⑥ Lẳng lơ, lăng nhăng.
② Như 臊 [sao] (bộ 肉);
③ (văn) Buồn rầu, lo lắng;
④ Thể văn li tao (chỉ tập thơ Li tao của nhà thơ nổi tiếng Khuất Nguyên thời Chiến quốc của Trung Quốc);
⑤ Giới văn thơ (chỉ văn học nói chung và nhà thơ, nhà văn thời xưa. 【騷客】tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ;
⑥ Lẳng lơ, lăng nhăng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騷
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) disturbance
(3) rumpus
(4) flirty
(5) coquettish
(6) abbr. for 離騷|离骚[Li2 Sao1]
(7) literary writings
(8) smell of urine
(9) foul smell
(10) male (animal) (dialect)
(2) disturbance
(3) rumpus
(4) flirty
(5) coquettish
(6) abbr. for 離騷|离骚[Li2 Sao1]
(7) literary writings
(8) smell of urine
(9) foul smell
(10) male (animal) (dialect)
Từ ghép 25
dú lǐng fēng sāo 独领风骚 • fā láo sāo 发牢骚 • fā sāo 发骚 • fēng sāo 风骚 • láo sāo 牢骚 • mǎn fù láo sāo 满腹牢骚 • mēn sāo 闷骚 • Ná sāo 拿骚 • sāo bāo 骚包 • sāo dòng 骚动 • sāo huà 骚话 • sāo huò 骚货 • sāo jiǎo 骚搅 • sāo kè 骚客 • sāo lǘ 骚驴 • sāo luàn 骚乱 • sāo luàn zhě 骚乱者 • sāo nào 骚闹 • sāo qíng 骚情 • sāo rán 骚然 • sāo rǎo 骚扰 • sāo rǎo kè zǎo 骚扰客蚤 • sāo tǐ 骚体 • sāo wèi 骚味 • xìng sāo rǎo 性骚扰
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騷.