Có 1 kết quả:
sāo bāo ㄙㄠ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) alluring
(2) showy
(3) flashy and enticing person
(4) painted Jezebel
(2) showy
(3) flashy and enticing person
(4) painted Jezebel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0