Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạy lồng
2. phóng túng
2. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạy lồng: 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên;
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騖
Từ điển Trung-Anh
(1) fast
(2) greedy
(3) run rapidly
(2) greedy
(3) run rapidly
Từ ghép 2