Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NMHHW (弓一竹竹田)
Unicode: U+9A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 9

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngựa xích thố có bờm và lông đuôi đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騮

Từ điển Trung-Anh

bay horse with black mane

Từ ghép 2