Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đã thiến
2. thiến (trâu, ngựa)
2. thiến (trâu, ngựa)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thiến, hoạn (súc vật): 騸馬 Thiến ngựa; 騸豬 Thiến lợn;
② (văn) Ngựa đực thiến;
③ (văn) Tiếp cây.
② (văn) Ngựa đực thiến;
③ (văn) Tiếp cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騸
Từ điển Trung-Anh
to geld