Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NMWVF (弓一田女火)
Unicode: U+9AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loa
Âm Nôm: loa
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con la

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con la (con vật lai giữa lừa và ngựa). 【騾子】 loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騾

Từ điển Trung-Anh

(1) mule
(2) CL:匹[pi3],頭|头[tou2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 騾|骡[luo2]

Từ ghép 5