Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马累
Nét bút: フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NMWVF (弓一田女火)
Unicode: U+9AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0