Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NMHWP (弓一竹田心)
Unicode: U+9AA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa trắng xám

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa màu xanh trắng (hoặc trắng xám).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驄

Từ điển Trung-Anh

buckskin horse