Có 2 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ • zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马孱
Nét bút: フフ一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NMSND (弓一尸弓木)
Unicode: U+9AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horse without saddle
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa cưỡi không có yên