Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马冀
Nét bút: フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: NMLPC (弓一中心金)
Unicode: U+9AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa ký
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa kí, ngựa bay, ngựa thiên lí;
② Người tài giỏi: 驥足 Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn); 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).
② Người tài giỏi: 驥足 Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn); 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驥
Từ điển Trung-Anh
(1) thoroughbred horse
(2) refined and virtuous
(2) refined and virtuous
Từ ghép 8