Có 1 kết quả:
shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰马霜
Nét bút: フフ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NMMBU (弓一一月山)
Unicode: U+9AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: túc sương 驌驦)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 驦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驦
Từ điển Trung-Anh
see 驌驦|骕骦[su4 shuang1]
Từ ghép 1