Có 1 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa chạy nhanh mà cất cao đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngựa nghển đầu lên phi nước đại: 腾驤 Ngựa nhảy vọt lên;
② (Đầu) ngẩng lên, dương cao.
② (Đầu) ngẩng lên, dương cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驤
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to run friskily (of a horse)
(2) to raise
(3) to hold high
(2) to raise
(3) to hold high
Từ ghép 1