Có 1 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NMYRV (弓一卜口女)
Unicode: U+9AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: tương
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xiāng ㄒㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa chạy nhanh mà cất cao đầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngựa nghển đầu lên phi nước đại: 腾驤 Ngựa nhảy vọt lên;
② (Đầu) ngẩng lên, dương cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驤

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to run friskily (of a horse)
(2) to raise
(3) to hold high

Từ ghép 1