Có 3 kết quả:

ㄍㄨㄍㄨˊㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄍㄨˊ, ㄍㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: gǔ 骨 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: BBB (月月月)
Unicode: U+9AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt
Âm Nôm: cọt, cốt, cút, gút
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).

Từ điển Thiều Chửu

① Xương, là một phần cốt yếu trong thân thể người và vật.
② Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là cốt.
③ Thứ cốt 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là hàm chi thứ cốt 銜之次骨.
④ Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là cốt ngạnh 骨鯁 (xương cá).
⑤ Người chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xương (từ được dùng trong một vài thành ngữ thông tục). Xem 骨 [gu], [gư].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xương: 顱骨 Xương sọ; 肩胛骨 Xương bả vai; 鎖骨 Xương đòn (quai xanh); 肱骨 Xương cánh tay; 肋骨 Xương sườn; 胸骨 Xương mỏ ác; 脊柱骨 Xương cột sống; 撓骨 Xương quay; 尺骨 Xương trụ; 髂骨 Xương đai hông; 腕骨 Xương cổ tay; 掌骨 Xương bàn tay; 手指骨 Xương ngón tay; 骶骨 Xương cùng; 臏骨 Xương bánh chè; 股骨 Xương đùi; 脛骨 Xương chày; 腓骨 Xương mác; 蹠骨 Xương bàn chân; 趾骨 Xương ngón; 恥骨 Xương đuôi (mu);
② Nan, cốt, khung: 扇骨 Nan quạt; 鋼骨水泥 Xi măng cốt sắt;
③ Tinh thần, tính nết, tính cách, cốt cách: 梅骨格雪精神 Cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết;
④ (văn) Cứng cỏi: 骨鯁 Thẳng thắn không a dua;
⑤ (văn) Người chết. Xem 骨 [gu], [gú].

Từ điển Trần Văn Chánh

①【骨朵兒】cốt đoá nhi [guduor] (khn) Nụ hoa;
② 【骨碌】cốt lục [gulu] Lăn long lóc. Xem 骨 [gú], [gư].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương — Chỉ sự cứng cỏi — Chính yếu.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xương cốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).

Từ điển Trung-Anh

bone

Từ ghép 307

ào gǔ 傲骨bái gǔ 白骨bái gǔ dǐng 白骨頂bái gǔ dǐng 白骨顶bèi gǔ 背骨bí gǔ 鼻骨bí jiǎ gǔ 鼻甲骨biān gǔ 砭骨biǎn gǔ 扁骨bìn gǔ 髌骨bìn gǔ 髕骨bǔ gǔ 卜骨chè gǔ 彻骨chè gǔ 徹骨chéng gǔ 成骨chéng gǔ bù quán zhèng 成骨不全症chī rén bù tǔ gǔ tóu 吃人不吐骨头chī rén bù tǔ gǔ tóu 吃人不吐骨頭chǐ gǔ 尺骨chǐ gǔ 恥骨chǐ gǔ 耻骨chuí gǔ 錘骨chuí gǔ 锤骨chuí gǔ bǐng 錘骨柄chuí gǔ bǐng 锤骨柄chuō jǐ liang gǔ 戳脊梁骨cì gǔ 刺骨dèng gǔ 鐙骨dèng gǔ 镫骨dǐ gǔ 骶骨dié gǔ 蝶骨dīng gǔ niú pái 丁骨牛排dǐng gǔ 頂骨dǐng gǔ 顶骨duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤duō mǐ nuò gǔ pái 多米諾骨牌duō mǐ nuò gǔ pái 多米诺骨牌é gǔ 額骨é gǔ 额骨féi gǔ 腓骨fěn shēn suì gǔ 粉身碎骨fēng gǔ 風骨fēng gǔ 风骨fó gǔ tǎ 佛骨塔fú gǔ bìng 氟骨病fú gǔ zhèng 氟骨症gāng gǔ shuǐ ní 鋼骨水泥gāng gǔ shuǐ ní 钢骨水泥gōng gǔ 肱骨gǒu gǔ 枸骨gǔ bìng 骨病gǔ cí 骨瓷gǔ cì 骨刺gǔ dǐng jī 骨頂雞gǔ dǐng jī 骨顶鸡gǔ dǒng 骨董gǔ dōu dōu 骨都都gǔ duǒ 骨朵gǔ fǎ 骨法gǔ féi hòu 骨肥厚gǔ fěn 骨粉gǔ gǎn 骨感gǔ gàn 骨干gǔ gàn 骨幹gǔ gàn wǎng lù 骨干网路gǔ gàn wǎng lù 骨幹網路gǔ gé 骨骼gǔ gé jī 骨骼肌gǔ gěng 骨鯁gǔ gěng 骨鲠gǔ gěng zài hóu 骨鯁在喉gǔ gěng zài hóu 骨鲠在喉gǔ gěng zhī chén 骨鯁之臣gǔ gěng zhī chén 骨鲠之臣gǔ gǔ 股骨gǔ guān jié yán 骨关节炎gǔ guān jié yán 骨關節炎gǔ hái 骨骸gǔ hóu 骨骺gǔ huà 骨化gǔ huī 骨灰gǔ huī hé 骨灰盒gǔ jià 骨架gǔ jiāo yuán 骨胶原gǔ jiāo yuán 骨膠原gǔ jié 骨節gǔ jié 骨节gǔ jìn 骨烬gǔ jìn 骨燼gǔ kē 骨科gǔ kè 骨刻gǔ lì 骨力gǔ lì 骨立gǔ liào 骨料gǔ liú 骨瘤gǔ lù lù 骨碌碌gǔ mó 骨膜gǔ pái 骨牌gǔ pái xiào yìng 骨牌效应gǔ pái xiào yìng 骨牌效應gǔ pén 骨盆gǔ piàn 骨片gǔ qì 骨器gǔ qì 骨气gǔ qì 骨氣gǔ ròu 骨肉gǔ ròu xiāng cán 骨肉相残gǔ ròu xiāng cán 骨肉相殘gǔ ròu xiāng lián 骨肉相连gǔ ròu xiāng lián 骨肉相連gǔ shi 骨殖gǔ shòu rú chái 骨瘦如柴gǔ shòu rú chái 骨瘦如豺gǔ suǐ 骨髓gǔ suǐ qiāng 骨髓腔gǔ suǐ yí zhí 骨髓移植gǔ tán 骨坛gǔ tán 骨罈gǔ tàn 骨炭gǔ tòng rè zhèng 骨痛热症gǔ tòng rè zhèng 骨痛熱症gǔ tou 骨头gǔ tou 骨頭gǔ tou jià zi 骨头架子gǔ tou jià zi 骨頭架子gǔ tou jiér 骨头节儿gǔ tou jiér 骨頭節兒gǔ xuè 骨血gǔ zhé 骨折gǔ zhēn 骨針gǔ zhēn 骨针gǔ zhì shū sōng 骨質疏鬆gǔ zhì shū sōng 骨质疏松gǔ zhì shū sōng zhèng 骨質疏鬆症gǔ zhì shū sōng zhèng 骨质疏松症gǔ zi 骨子gǔ zi lǐ 骨子裡gǔ zi lǐ 骨子里hái gǔ 骸骨hán fēng cì gǔ 寒風刺骨hán fēng cì gǔ 寒风刺骨hèn zhī rù gǔ 恨之入骨héng gǔ 横骨héng gǔ 橫骨hóng gǔ suǐ 紅骨髓hóng gǔ suǐ 红骨髓hóu ruǎn gǔ bǎn 骺軟骨板hóu ruǎn gǔ bǎn 骺软骨板hǔ gǔ 虎骨huā gǔ duo 花骨朵huái gǔ 踝骨huáng gǔ suǐ 黃骨髓huáng gǔ suǐ 黄骨髓jī dàn li tiāo gǔ tou 雞蛋裡挑骨頭jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头jǐ gǔ 脊骨jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神经医学jǐ liang gǔ 脊梁骨jǐ zhuī gǔ 脊椎骨jiǎ gǔ 甲骨jiǎ gǔ wén 甲骨文jiǎ gǔ wén zì 甲骨文字jiān jiǎ gǔ 肩胛骨jiàn gǔ 荐骨jiàn gǔ 薦骨jiàn gǔ tou 賤骨頭jiàn gǔ tou 贱骨头jiāo gǔ 交骨jiē gǔ mù 接骨木jīn gǔ 筋骨jìng gǔ 胫骨jìng gǔ 脛骨juān gǔ míng xīn 鐫骨銘心juān gǔ míng xīn 镌骨铭心juān xīn míng gǔ 鐫心銘骨juān xīn míng gǔ 镌心铭骨kāo gǔ 尻骨kè gǔ 刻骨kè gǔ míng xīn 刻骨銘心kè gǔ míng xīn 刻骨铭心kè gǔ xiāng sī 刻骨相思kuà gǔ 胯骨kuān gǔ 髋骨kuān gǔ 髖骨lǎn gǔ tou 懒骨头lǎn gǔ tou 懶骨頭lǎo gǔ tou 老骨头lǎo gǔ tou 老骨頭lèi gǔ 肋骨lí gǔ 犁骨lián gǔ ròu 连骨肉lián gǔ ròu 連骨肉lóng gǔ 龍骨lóng gǔ 龙骨lóng gǔ chē 龍骨車lóng gǔ chē 龙骨车lú gǔ 顱骨lú gǔ 颅骨lù gǔ 露骨máo gǔ sǒng rán 毛骨悚然míng xīn kè gǔ 銘心刻骨míng xīn kè gǔ 铭心刻骨míng xīn lòu gǔ 銘心鏤骨míng xīn lòu gǔ 铭心镂骨Mù gǔ dū shù 木骨都束nián pí dài gǔ 粘皮带骨nián pí dài gǔ 粘皮帶骨nián pí zhù gǔ 粘皮著骨niè gǔ 顳骨niè gǔ 颞骨pái gǔ 排骨pí bāo gǔ tóu 皮包骨头pí bāo gǔ tóu 皮包骨頭qià gǔ 髂骨qiè gǔ zhī chóu 切骨之仇qīn shēng gǔ ròu 亲生骨肉qīn shēng gǔ ròu 親生骨肉qíng tóng gǔ ròu 情同骨肉qíng yú gǔ ròu 情逾骨肉quán gǔ 顴骨quán gǔ 颧骨ráo gǔ 桡骨ráo gǔ 橈骨róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨róu qíng xiá gǔ 柔情俠骨rú qū fù gǔ 如蛆附骨ruǎn gǔ 軟骨ruǎn gǔ 软骨ruǎn gǔ bìng 軟骨病ruǎn gǔ bìng 软骨病ruǎn gǔ yú 軟骨魚ruǎn gǔ yú 软骨鱼ruǎn gǔ yú lèi 軟骨魚類ruǎn gǔ yú lèi 软骨鱼类shāi gǔ 筛骨shāi gǔ 篩骨shāng jīn dòng gǔ 伤筋动骨shāng jīn dòng gǔ 傷筋動骨shāng jīn duàn gǔ 伤筋断骨shāng jīn duàn gǔ 傷筋斷骨shàng hé gǔ 上頜骨shàng hé gǔ 上颌骨shēn zi gǔ 身子骨shēng sǐ ròu gǔ 生死肉骨shī gǔ 尸骨shī gǔ 屍骨shòu gǔ léng léng 瘦骨棱棱shòu gǔ lín xún 瘦骨嶙峋shòu gǔ líng dīng 瘦骨伶仃suǒ gǔ 鎖骨suǒ gǔ 锁骨tīng gǔ 听骨tīng gǔ 聽骨tīng gǔ liàn 听骨链tīng gǔ liàn 聽骨鏈tīng xiǎo gǔ 听小骨tīng xiǎo gǔ 聽小骨tóu gài gǔ 头盖骨tóu gài gǔ 頭蓋骨tóu gǔ 头骨tóu gǔ 頭骨tuō gǔ huàn tāi 脫骨換胎tuō gǔ huàn tāi 脱骨换胎tuō tāi huàn gǔ 脫胎換骨tuō tāi huàn gǔ 脱胎换骨wài gǔ gé 外骨骼wěi gǔ 尾骨wěi lǘ gǔ 尾閭骨wěi lǘ gǔ 尾闾骨wū gǔ jī 乌骨鸡wū gǔ jī 烏骨雞xī gài gǔ 膝盖骨xī gài gǔ 膝蓋骨xī sōng gǔ zhì 稀松骨质xī sōng gǔ zhì 稀鬆骨質xì bāo gǔ jià 細胞骨架xì bāo gǔ jià 细胞骨架xià hàn gǔ 下頷骨xià hàn gǔ 下颔骨xià hé gǔ 下頜骨xià hé gǔ 下颌骨xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小儿软骨病xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小兒軟骨病xiōng gǔ 胸骨yāo gǔ 腰骨yí gǔ 遗骨yí gǔ 遺骨Yìng gǔ yú 硬骨魚Yìng gǔ yú 硬骨鱼yú gǔ 魚骨yú gǔ 鱼骨zhǎng gǔ 掌骨zhēn gǔ 砧骨zhěn gǔ 枕骨zhèng gǔ 正骨zhèng gǔ bā fǎ 正骨八法zhǒng zhōng kū gǔ 冢中枯骨zhǒng zhōng kū gǔ 塚中枯骨zhǔ xīn gǔ 主心骨zhuī gǔ 椎骨zuò gǔ 坐骨zuò gǔ shén jīng 坐骨神經zuò gǔ shén jīng 坐骨神经zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神經痛zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神经痛