Có 3 kết quả:
gū ㄍㄨ • gú ㄍㄨˊ • gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: gǔ 骨 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: BBB (月月月)
Unicode: U+9AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt
Âm Nôm: cọt, cốt, cút, gút
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Nôm: cọt, cốt, cút, gút
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Đỗ Cơ Quang kỳ 1 - 哀杜基光其一 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍 (Triệu Loan Loan)
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Lý Bạch mộ - 李白墓 (Bạch Cư Dị)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌 (Đỗ Phủ)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍 (Triệu Loan Loan)
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Lý Bạch mộ - 李白墓 (Bạch Cư Dị)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌 (Đỗ Phủ)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
Từ điển Thiều Chửu
① Xương, là một phần cốt yếu trong thân thể người và vật.
② Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là cốt.
③ Thứ cốt 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là hàm chi thứ cốt 銜之次骨.
④ Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là cốt ngạnh 骨鯁 (xương cá).
⑤ Người chết.
② Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là cốt.
③ Thứ cốt 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là hàm chi thứ cốt 銜之次骨.
④ Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là cốt ngạnh 骨鯁 (xương cá).
⑤ Người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương (từ được dùng trong một vài thành ngữ thông tục). Xem 骨 [gu], [gư].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xương: 顱骨 Xương sọ; 肩胛骨 Xương bả vai; 鎖骨 Xương đòn (quai xanh); 肱骨 Xương cánh tay; 肋骨 Xương sườn; 胸骨 Xương mỏ ác; 脊柱骨 Xương cột sống; 撓骨 Xương quay; 尺骨 Xương trụ; 髂骨 Xương đai hông; 腕骨 Xương cổ tay; 掌骨 Xương bàn tay; 手指骨 Xương ngón tay; 骶骨 Xương cùng; 臏骨 Xương bánh chè; 股骨 Xương đùi; 脛骨 Xương chày; 腓骨 Xương mác; 蹠骨 Xương bàn chân; 趾骨 Xương ngón; 恥骨 Xương đuôi (mu);
② Nan, cốt, khung: 扇骨 Nan quạt; 鋼骨水泥 Xi măng cốt sắt;
③ Tinh thần, tính nết, tính cách, cốt cách: 梅骨格雪精神 Cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết;
④ (văn) Cứng cỏi: 骨鯁 Thẳng thắn không a dua;
⑤ (văn) Người chết. Xem 骨 [gu], [gú].
② Nan, cốt, khung: 扇骨 Nan quạt; 鋼骨水泥 Xi măng cốt sắt;
③ Tinh thần, tính nết, tính cách, cốt cách: 梅骨格雪精神 Cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết;
④ (văn) Cứng cỏi: 骨鯁 Thẳng thắn không a dua;
⑤ (văn) Người chết. Xem 骨 [gu], [gú].
Từ điển Trần Văn Chánh
①【骨朵兒】cốt đoá nhi [guduor] (khn) Nụ hoa;
② 【骨碌】cốt lục [gulu] Lăn long lóc. Xem 骨 [gú], [gư].
② 【骨碌】cốt lục [gulu] Lăn long lóc. Xem 骨 [gú], [gư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương — Chỉ sự cứng cỏi — Chính yếu.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương cốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương. ◎Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn (quai xanh), “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
2. (Danh) Chỉ xác chết, thi cốt. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Bích thảo đa tình oanh chiến cốt” 碧草多情縈戰骨 (Cảm phú 感賦) Cỏ biếc nặng tình quấn quanh xác lính chết trận. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Chu môn tửu nhục xú, Lộ hữu đống tử cốt” 朱門酒肉臭, 路有凍死骨 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷) Cửa son rượu thịt ôi, Ngoài đường người chết cóng.
3. (Danh) Thân mình, khu thể. ◇Tống Liêm 宋濂: “Thì binh hậu tuế cơ, Dân cốt bất tương bảo” 時兵後歲饑, 民骨不相保 (Đỗ Hoàn Tiểu truyện 杜環小傳).
4. (Danh) Chỉ thịt của gia súc dùng để cúng tế. § Tức là những con “sinh” 牲. ◇Lễ Kí 禮記: “Phàm vi trở giả, dĩ cốt vi chủ. Cốt hữu quý tiện. Ân nhân quý bễ, Chu nhân quý kiên” 凡為俎者, 以骨為主. 骨有貴賤. 殷人貴髀, 周人貴肩 (Tế thống 祭統).
5. (Danh) Khung, nan, cốt. ◎Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
6. (Danh) Chỉ thành phần chủ yếu.
7. (Danh) Rễ cây. ◇Quản Tử 管子: “Phong sanh mộc dữ cốt” 風生木與骨 (Tứ thì 四時).
8. (Danh) Phẩm chất, tính chất. ◇Lí Ngư 李漁: “Cụ tùng bách chi cốt, hiệp đào lí chi tư” 具松柏之骨, 挾桃李之姿 (Nhàn tình ngẫu kí 閑情偶寄, Chủng thực 種植, Mộc bổn 木本).
9. (Danh) Chỉ thật chất, cái lẽ thật bên trong. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Cố thử sự chánh diệc vị khả tri, ngã nghi tất cốt nô nhi phu chủ, kì trạng dữ chiến khu đồng” 顧此事正亦未可知, 我疑必骨奴而膚主, 其狀與戰區同 (Thư tín tập 書信集, Trí đài tĩnh nông 致臺靜農).
10. (Danh) Chỉ khí chất. ◇Tấn Thư 晉書: “Thử nhi hữu kì cốt, khả thí sử đề” 此兒有奇骨, 可試使啼 (Hoàn Ôn truyện 桓溫傳).
11. (Danh) Chỉ bổn tính, tính cách. ◎Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.
12. (Danh) Chỉ tâm thần, tâm ý. ◇Giang Yêm 江淹: “Sử nhân ý đoạt thần hãi, tâm chiết cốt kinh” 使人意奪神駭, 心折骨驚 (Biệt phú 別賦).
13. (Danh) Chỉ nét chữ cứng cỏi hùng mạnh. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đông Pha bình thì tác tự, cốt sanh nhục, nhục một cốt, vị thường tác thử sấu diệu dã” 東坡平時作字, 骨撐肉, 肉沒骨, 未嘗作此瘦玅也 (Đề tự tác tự 題自作字).
14. (Danh) Chỉ đường hướng và khí thế của thơ văn. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Cố luyện ư cốt giả, tích từ tất tinh” 故練於骨者, 析辭必精 (Phong cốt 風骨).
15. (Danh) Tỉ dụ đáy lòng sâu xa. ◇Vương Sung 王充: “Dĩ vi tích cổ chi sự, sở ngôn cận thị, tín chi nhập cốt, bất khả tự giải” 以為昔古之事, 所言近是, 信之入骨, 不可自解 (Luận hành 論衡, Tự kỉ 自紀).
16. (Danh) Tỉ dụ (trong lời nói) hàm ý bất mãn, chế giễu... ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Lí Ngọc Đình bất minh bạch tha môn đích thoại trung hữu cốt” 李玉亭不明白他們的話中有骨 (Tí dạ 子夜, Cửu).
17. (Danh) Khắc (thời giờ). § Dịch âm tiếng Anh: quarter. ◇Khang Hữu Vi 康有為: “Âu nhân ư nhất thì chi trung, phân tứ cốt, mỗi cốt tam tự, diệc đồng ư thì số” 歐人於一時之中, 分四骨, 每骨三字, 亦同於時數 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ tứ chương 乙部第四章).
18. (Danh) Họ “Cốt”.
19. (Danh) Tức “cốt phẩm chế” 骨品製. § Chế độ của tộc Tân La 新羅 ngày xưa, dựa theo huyết thống phân chia đẳng cấp (hoàng thất, quý tộc...).
20. (Giới) Vẫn cứ, vẫn lại. § Dùng như: “hoàn” 還, “nhưng nhiên” 仍然. ◇Lí Lai Lão 李萊老: “Tú áp thùy liêm, cốt hữu hứa đa hàn tại” 繡壓垂簾, 骨有許多寒在 (Quyện tầm phương 倦尋芳, Từ 詞).
Từ điển Trung-Anh
bone
Từ ghép 307
ào gǔ 傲骨 • bái gǔ 白骨 • bái gǔ dǐng 白骨頂 • bái gǔ dǐng 白骨顶 • bèi gǔ 背骨 • bí gǔ 鼻骨 • bí jiǎ gǔ 鼻甲骨 • biān gǔ 砭骨 • biǎn gǔ 扁骨 • bìn gǔ 髌骨 • bìn gǔ 髕骨 • bǔ gǔ 卜骨 • chè gǔ 彻骨 • chè gǔ 徹骨 • chéng gǔ 成骨 • chéng gǔ bù quán zhèng 成骨不全症 • chī rén bù tǔ gǔ tóu 吃人不吐骨头 • chī rén bù tǔ gǔ tóu 吃人不吐骨頭 • chǐ gǔ 尺骨 • chǐ gǔ 恥骨 • chǐ gǔ 耻骨 • chuí gǔ 錘骨 • chuí gǔ 锤骨 • chuí gǔ bǐng 錘骨柄 • chuí gǔ bǐng 锤骨柄 • chuō jǐ liang gǔ 戳脊梁骨 • cì gǔ 刺骨 • dèng gǔ 鐙骨 • dèng gǔ 镫骨 • dǐ gǔ 骶骨 • dié gǔ 蝶骨 • dīng gǔ niú pái 丁骨牛排 • dǐng gǔ 頂骨 • dǐng gǔ 顶骨 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤 • duō mǐ nuò gǔ pái 多米諾骨牌 • duō mǐ nuò gǔ pái 多米诺骨牌 • é gǔ 額骨 • é gǔ 额骨 • féi gǔ 腓骨 • fěn shēn suì gǔ 粉身碎骨 • fēng gǔ 風骨 • fēng gǔ 风骨 • fó gǔ tǎ 佛骨塔 • fú gǔ bìng 氟骨病 • fú gǔ zhèng 氟骨症 • gāng gǔ shuǐ ní 鋼骨水泥 • gāng gǔ shuǐ ní 钢骨水泥 • gōng gǔ 肱骨 • gǒu gǔ 枸骨 • gǔ bìng 骨病 • gǔ cí 骨瓷 • gǔ cì 骨刺 • gǔ dǐng jī 骨頂雞 • gǔ dǐng jī 骨顶鸡 • gǔ dǒng 骨董 • gǔ dōu dōu 骨都都 • gǔ duǒ 骨朵 • gǔ fǎ 骨法 • gǔ féi hòu 骨肥厚 • gǔ fěn 骨粉 • gǔ gǎn 骨感 • gǔ gàn 骨干 • gǔ gàn 骨幹 • gǔ gàn wǎng lù 骨干网路 • gǔ gàn wǎng lù 骨幹網路 • gǔ gé 骨骼 • gǔ gé jī 骨骼肌 • gǔ gěng 骨鯁 • gǔ gěng 骨鲠 • gǔ gěng zài hóu 骨鯁在喉 • gǔ gěng zài hóu 骨鲠在喉 • gǔ gěng zhī chén 骨鯁之臣 • gǔ gěng zhī chén 骨鲠之臣 • gǔ gǔ 股骨 • gǔ guān jié yán 骨关节炎 • gǔ guān jié yán 骨關節炎 • gǔ hái 骨骸 • gǔ hóu 骨骺 • gǔ huà 骨化 • gǔ huī 骨灰 • gǔ huī hé 骨灰盒 • gǔ jià 骨架 • gǔ jiāo yuán 骨胶原 • gǔ jiāo yuán 骨膠原 • gǔ jié 骨節 • gǔ jié 骨节 • gǔ jìn 骨烬 • gǔ jìn 骨燼 • gǔ kē 骨科 • gǔ kè 骨刻 • gǔ lì 骨力 • gǔ lì 骨立 • gǔ liào 骨料 • gǔ liú 骨瘤 • gǔ lù lù 骨碌碌 • gǔ mó 骨膜 • gǔ pái 骨牌 • gǔ pái xiào yìng 骨牌效应 • gǔ pái xiào yìng 骨牌效應 • gǔ pén 骨盆 • gǔ piàn 骨片 • gǔ qì 骨器 • gǔ qì 骨气 • gǔ qì 骨氣 • gǔ ròu 骨肉 • gǔ ròu xiāng cán 骨肉相残 • gǔ ròu xiāng cán 骨肉相殘 • gǔ ròu xiāng lián 骨肉相连 • gǔ ròu xiāng lián 骨肉相連 • gǔ shi 骨殖 • gǔ shòu rú chái 骨瘦如柴 • gǔ shòu rú chái 骨瘦如豺 • gǔ suǐ 骨髓 • gǔ suǐ qiāng 骨髓腔 • gǔ suǐ yí zhí 骨髓移植 • gǔ tán 骨坛 • gǔ tán 骨罈 • gǔ tàn 骨炭 • gǔ tòng rè zhèng 骨痛热症 • gǔ tòng rè zhèng 骨痛熱症 • gǔ tou 骨头 • gǔ tou 骨頭 • gǔ tou jià zi 骨头架子 • gǔ tou jià zi 骨頭架子 • gǔ tou jiér 骨头节儿 • gǔ tou jiér 骨頭節兒 • gǔ xuè 骨血 • gǔ zhé 骨折 • gǔ zhēn 骨針 • gǔ zhēn 骨针 • gǔ zhì shū sōng 骨質疏鬆 • gǔ zhì shū sōng 骨质疏松 • gǔ zhì shū sōng zhèng 骨質疏鬆症 • gǔ zhì shū sōng zhèng 骨质疏松症 • gǔ zi 骨子 • gǔ zi lǐ 骨子裡 • gǔ zi lǐ 骨子里 • hái gǔ 骸骨 • hán fēng cì gǔ 寒風刺骨 • hán fēng cì gǔ 寒风刺骨 • hèn zhī rù gǔ 恨之入骨 • héng gǔ 横骨 • héng gǔ 橫骨 • hóng gǔ suǐ 紅骨髓 • hóng gǔ suǐ 红骨髓 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺軟骨板 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺软骨板 • hǔ gǔ 虎骨 • huā gǔ duo 花骨朵 • huái gǔ 踝骨 • huáng gǔ suǐ 黃骨髓 • huáng gǔ suǐ 黄骨髓 • jī dàn li tiāo gǔ tou 雞蛋裡挑骨頭 • jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头 • jǐ gǔ 脊骨 • jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學 • jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神经医学 • jǐ liang gǔ 脊梁骨 • jǐ zhuī gǔ 脊椎骨 • jiǎ gǔ 甲骨 • jiǎ gǔ wén 甲骨文 • jiǎ gǔ wén zì 甲骨文字 • jiān jiǎ gǔ 肩胛骨 • jiàn gǔ 荐骨 • jiàn gǔ 薦骨 • jiàn gǔ tou 賤骨頭 • jiàn gǔ tou 贱骨头 • jiāo gǔ 交骨 • jiē gǔ mù 接骨木 • jīn gǔ 筋骨 • jìng gǔ 胫骨 • jìng gǔ 脛骨 • juān gǔ míng xīn 鐫骨銘心 • juān gǔ míng xīn 镌骨铭心 • juān xīn míng gǔ 鐫心銘骨 • juān xīn míng gǔ 镌心铭骨 • kāo gǔ 尻骨 • kè gǔ 刻骨 • kè gǔ míng xīn 刻骨銘心 • kè gǔ míng xīn 刻骨铭心 • kè gǔ xiāng sī 刻骨相思 • kuà gǔ 胯骨 • kuān gǔ 髋骨 • kuān gǔ 髖骨 • lǎn gǔ tou 懒骨头 • lǎn gǔ tou 懶骨頭 • lǎo gǔ tou 老骨头 • lǎo gǔ tou 老骨頭 • lèi gǔ 肋骨 • lí gǔ 犁骨 • lián gǔ ròu 连骨肉 • lián gǔ ròu 連骨肉 • lóng gǔ 龍骨 • lóng gǔ 龙骨 • lóng gǔ chē 龍骨車 • lóng gǔ chē 龙骨车 • lú gǔ 顱骨 • lú gǔ 颅骨 • lù gǔ 露骨 • máo gǔ sǒng rán 毛骨悚然 • míng xīn kè gǔ 銘心刻骨 • míng xīn kè gǔ 铭心刻骨 • míng xīn lòu gǔ 銘心鏤骨 • míng xīn lòu gǔ 铭心镂骨 • Mù gǔ dū shù 木骨都束 • nián pí dài gǔ 粘皮带骨 • nián pí dài gǔ 粘皮帶骨 • nián pí zhù gǔ 粘皮著骨 • niè gǔ 顳骨 • niè gǔ 颞骨 • pái gǔ 排骨 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨头 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨頭 • qià gǔ 髂骨 • qiè gǔ zhī chóu 切骨之仇 • qīn shēng gǔ ròu 亲生骨肉 • qīn shēng gǔ ròu 親生骨肉 • qíng tóng gǔ ròu 情同骨肉 • qíng yú gǔ ròu 情逾骨肉 • quán gǔ 顴骨 • quán gǔ 颧骨 • ráo gǔ 桡骨 • ráo gǔ 橈骨 • róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨 • róu qíng xiá gǔ 柔情俠骨 • rú qū fù gǔ 如蛆附骨 • ruǎn gǔ 軟骨 • ruǎn gǔ 软骨 • ruǎn gǔ bìng 軟骨病 • ruǎn gǔ bìng 软骨病 • ruǎn gǔ yú 軟骨魚 • ruǎn gǔ yú 软骨鱼 • ruǎn gǔ yú lèi 軟骨魚類 • ruǎn gǔ yú lèi 软骨鱼类 • shāi gǔ 筛骨 • shāi gǔ 篩骨 • shāng jīn dòng gǔ 伤筋动骨 • shāng jīn dòng gǔ 傷筋動骨 • shāng jīn duàn gǔ 伤筋断骨 • shāng jīn duàn gǔ 傷筋斷骨 • shàng hé gǔ 上頜骨 • shàng hé gǔ 上颌骨 • shēn zi gǔ 身子骨 • shēng sǐ ròu gǔ 生死肉骨 • shī gǔ 尸骨 • shī gǔ 屍骨 • shòu gǔ léng léng 瘦骨棱棱 • shòu gǔ lín xún 瘦骨嶙峋 • shòu gǔ líng dīng 瘦骨伶仃 • suǒ gǔ 鎖骨 • suǒ gǔ 锁骨 • tīng gǔ 听骨 • tīng gǔ 聽骨 • tīng gǔ liàn 听骨链 • tīng gǔ liàn 聽骨鏈 • tīng xiǎo gǔ 听小骨 • tīng xiǎo gǔ 聽小骨 • tóu gài gǔ 头盖骨 • tóu gài gǔ 頭蓋骨 • tóu gǔ 头骨 • tóu gǔ 頭骨 • tuō gǔ huàn tāi 脫骨換胎 • tuō gǔ huàn tāi 脱骨换胎 • tuō tāi huàn gǔ 脫胎換骨 • tuō tāi huàn gǔ 脱胎换骨 • wài gǔ gé 外骨骼 • wěi gǔ 尾骨 • wěi lǘ gǔ 尾閭骨 • wěi lǘ gǔ 尾闾骨 • wū gǔ jī 乌骨鸡 • wū gǔ jī 烏骨雞 • xī gài gǔ 膝盖骨 • xī gài gǔ 膝蓋骨 • xī sōng gǔ zhì 稀松骨质 • xī sōng gǔ zhì 稀鬆骨質 • xì bāo gǔ jià 細胞骨架 • xì bāo gǔ jià 细胞骨架 • xià hàn gǔ 下頷骨 • xià hàn gǔ 下颔骨 • xià hé gǔ 下頜骨 • xià hé gǔ 下颌骨 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小儿软骨病 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小兒軟骨病 • xiōng gǔ 胸骨 • yāo gǔ 腰骨 • yí gǔ 遗骨 • yí gǔ 遺骨 • Yìng gǔ yú 硬骨魚 • Yìng gǔ yú 硬骨鱼 • yú gǔ 魚骨 • yú gǔ 鱼骨 • zhǎng gǔ 掌骨 • zhēn gǔ 砧骨 • zhěn gǔ 枕骨 • zhèng gǔ 正骨 • zhèng gǔ bā fǎ 正骨八法 • zhǒng zhōng kū gǔ 冢中枯骨 • zhǒng zhōng kū gǔ 塚中枯骨 • zhǔ xīn gǔ 主心骨 • zhuī gǔ 椎骨 • zuò gǔ 坐骨 • zuò gǔ shén jīng 坐骨神經 • zuò gǔ shén jīng 坐骨神经 • zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神經痛 • zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神经痛