Có 1 kết quả:

gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ

1/1

gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bone tool (archaeology)

Bình luận 0