Có 1 kết quả:

gǔ zhé ㄍㄨˇ ㄓㄜˊ

1/1

gǔ zhé ㄍㄨˇ ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer a fracture
(2) (of a bone) to break
(3) fracture

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0