Có 1 kết quả:
gǔ zhé ㄍㄨˇ ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer a fracture
(2) (of a bone) to break
(3) fracture
(2) (of a bone) to break
(3) fracture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0