Có 1 kết quả:

gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ

1/1

gǔ jià ㄍㄨˇ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) framework
(2) skeleton

Bình luận 0