Có 1 kết quả:

gǔ shi ㄍㄨˇ

1/1

gǔ shi ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) skeletal remains
(2) Taiwan pr. [gu3 zhi2]

Bình luận 0