Có 1 kết quả:

gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) domino effect
(2) ripple effect

Bình luận 0