Có 1 kết quả:
gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domino effect
(2) ripple effect
(2) ripple effect
Bình luận 0
gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0