Có 1 kết quả:
gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as thin as a match
(2) emaciated (idiom)
(2) emaciated (idiom)
Bình luận 0
gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0