Có 1 kết quả:

gǔ shòu rú chái ㄍㄨˇ ㄕㄡˋ ㄖㄨˊ ㄔㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 骨瘦如柴[gu3 shou4 ru2 chai2]

Bình luận 0