Có 1 kết quả:
gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close kindred slaughter one another (idiom); internecine strife
Bình luận 0
gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0