Có 1 kết quả:
gǔ ròu xiāng lián ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
gǔ ròu xiāng lián ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. interrelated as bones and flesh (idiom); inseparably related
(2) closely intertwined
(2) closely intertwined
Bình luận 0
gǔ ròu xiāng lián ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0