Có 1 kết quả:

gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ

1/1

gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

periosteum (membrane covering bone)