Có 1 kết quả:

gǔ gěng ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fish bone
(2) bone stuck in the throat
(3) sth one feels obliged to speak out about
(4) candid speaker

Bình luận 0