Có 1 kết quả:
gǔ gěng zhī chén ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄓ ㄔㄣˊ
gǔ gěng zhī chén ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄓ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. fish bone of a minister (idiom); fig. person one can rely on for candid criticism
Bình luận 0
gǔ gěng zhī chén ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄓ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0