Có 1 kết quả:
gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ
gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish bone stuck in one's throat (idiom); fig. to feel obliged to speak out candidly
(2) sth on one's mind
(2) sth on one's mind
Bình luận 0