Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: gǔ 骨 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: BBKN (月月大弓)
Unicode: U+9AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0