Có 1 kết quả:

gàn ㄍㄢˋ
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: gǔ 骨 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: BBMJ (月月一十)
Unicode: U+9AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán
Âm Nôm: cán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gàn ㄍㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xương đùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xương cẳng chân từ đầu gối trở xuống.

Từ điển Thiều Chửu

① Xương đùi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bắp chân, cẳng chân;
② Xương sườn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạng sườn — Xương đùi.

Từ điển Trung-Anh

shinbone