Có 2 kết quả:
āng • kǎng ㄎㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 骨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨亢
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノフ
Thương Hiệt: BBYHN (月月卜竹弓)
Unicode: U+9AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Minh nhật trùng cửu diệc dĩ bệnh bất phó Thuật Cổ hội tái dụng tiền vận - 明日重九亦以病不赴述古會再用前韻 (Tô Thức)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Tiêu điều - 蕭條 (Phan Thúc Trực)
• Minh nhật trùng cửu diệc dĩ bệnh bất phó Thuật Cổ hội tái dụng tiền vận - 明日重九亦以病不赴述古會再用前韻 (Tô Thức)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Tiêu điều - 蕭條 (Phan Thúc Trực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khảng tảng” 骯髒.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(2) filthy
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khảng tảng” 骯髒.