Có 4 kết quả:
gà ㄍㄚˋ • jiá ㄐㄧㄚˊ • jiè ㄐㄧㄝˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 骨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨介
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: BBOLL (月月人中中)
Unicode: U+9AB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” 脫骱 trật khớp xương.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” 脫骱 trật khớp xương.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” 脫骱 trật khớp xương.
Từ điển Thiều Chửu
① Khớp xương. Ngã gãy xương, lòi khớp xương ra gọi là thoát giới 脫骱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khớp xương: 脫骱 Trật (lòi) khớp xương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khớp xương. Chẳng hạn Thoát giới ( trật khớp xương ).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khớp xương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” 脫骱 trật khớp xương.
Từ điển Trung-Anh
joint of bones