Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, ㄊㄧ, ㄊㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: BBDM (月月木一)
Unicode: U+9AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)

Tự hình 1

Dị thể 2