Có 1 kết quả:
dǐ ㄉㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨氐
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: BBHPM (月月竹心一)
Unicode: U+9AB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
húc nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
【骶骨】để cốt [dêgư] (giải) Xương cùng. Cg. 骶椎 [dêzhui], 荐骨 [jiàngư] hoặc 荐椎 [jiànzhui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cánh tay — Cũng chỉ cái lưng.
Từ điển Trung-Anh
(1) sacrum (anatomy)
(2) bone forming the base of the spinal column
(2) bone forming the base of the spinal column
Từ ghép 1