Có 1 kết quả:

ㄎㄨ
Âm Quan thoại: ㄎㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: BBJR (月月十口)
Unicode: U+9AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khô
Âm Nôm: khô
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄎㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khô lâu ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khô lâu” đầu lâu người chết hoặc xác người chết. § Còn gọi là “độc lâu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Khô lâu cái đầu lâu người chết, xác người chết. Còn gọi là độc lâu .

Từ điển Trần Văn Chánh

khô lâu [kulóu] ① Đầu lâu;
② Bộ xương (người chết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương không còn thịt.

Từ điển Trung-Anh

skeleton

Từ ghép 2