Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mấu trên não, đầu xương
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Mấu trên não, đầu xương: 骺炎 Viêm đầu xương.
Từ điển Trung-Anh
epiphysis (end of a long bone)
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3