Có 1 kết quả:
hóu ruǎn gǔ bǎn ㄏㄡˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ
hóu ruǎn gǔ bǎn ㄏㄡˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) epiphyseal plate
(2) growth plate (bone)
(2) growth plate (bone)
Bình luận 0
hóu ruǎn gǔ bǎn ㄏㄡˊ ㄖㄨㄢˇ ㄍㄨˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0