Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • tuǐ ㄊㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thối 腿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酬.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đùi, phần trên của chân
2. chân
2. chân
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thối” 腿.
Từ điển Trung-Anh
(1) hip bone
(2) old variant of 腿[tui3]
(2) old variant of 腿[tui3]