Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: gǔ 骨 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: YPMRB (卜心一口月)
Unicode: U+9ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin4, ping4

Tự hình 2

Chữ gần giống 18