Có 2 kết quả:
kē ㄎㄜ • kuà ㄎㄨㄚˋ
Tổng nét: 17
Bộ: gǔ 骨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨果
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BBWD (月月田木)
Unicode: U+9AC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: fo1
Âm Nôm: khoả
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: fo1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương đùi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương đùi.
2. (Danh) Xương đầu gối.
3. (Danh) Xương cùng.
4. (Danh) Xương mắt cá chân.
5. (Tính) § Thông “khỏa” 裸. ◎Như: “khỏa thân” 髁身.
2. (Danh) Xương đầu gối.
3. (Danh) Xương cùng.
4. (Danh) Xương mắt cá chân.
5. (Tính) § Thông “khỏa” 裸. ◎Như: “khỏa thân” 髁身.
Từ điển Thiều Chửu
① Xương đùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) ① Xương chậu;
② Xương bánh chè.
② Xương bánh chè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương đùi.
Từ điển Trung-Anh
condyles
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương đùi.
2. (Danh) Xương đầu gối.
3. (Danh) Xương cùng.
4. (Danh) Xương mắt cá chân.
5. (Tính) § Thông “khỏa” 裸. ◎Như: “khỏa thân” 髁身.
2. (Danh) Xương đầu gối.
3. (Danh) Xương cùng.
4. (Danh) Xương mắt cá chân.
5. (Tính) § Thông “khỏa” 裸. ◎Như: “khỏa thân” 髁身.