Có 1 kết quả:

qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Pinyin: qià ㄑㄧㄚˋ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 骨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BBJHR (月月十竹口)
Unicode: U+9AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Nôm: khách
Âm Quảng Đông: kaa3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

qià ㄑㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xương chậu

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Xương chậu: 髂骨 Xương chậu.

Từ điển Trung-Anh

(1) ilium
(2) outermost bone of the pelvic girdle
(3) Taiwan pr. [ka4]

Từ ghép 3