Có 1 kết quả:

suǐ ㄙㄨㄟˇ
Âm Pinyin: suǐ ㄙㄨㄟˇ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: XBBYK (重月月卜大)
Unicode: U+9AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

suǐ ㄙㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 髓[sui3]