Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 19
Bộ: gǔ 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨高
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBYRB (月月卜口月)
Unicode: U+9AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: gǔ 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨高
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBYRB (月月卜口月)
Unicode: U+9AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũi tên
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of arrows