Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
gǔ 骨 (+10 nét)
Hình thái:
⿰骨隺Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丶フノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: BBOBG (月月人月土)
Unicode:
U+9AC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận