Có 1 kết quả:
kuān ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
xương chậu, xương hông
Từ điển Trần Văn Chánh
【髖骨】 khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 髖
Từ điển Trung-Anh
(1) pelvis
(2) pelvic
(2) pelvic
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2