Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: gǔ 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BBJOC (月月十人金)
Unicode: U+9ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bận, tẫn
Âm Nôm: tẫn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 髕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xương bánh chè (như 臏, bộ 肉). 【髕骨】tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. 膝蓋骨 [xigàigư].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 髕

Từ điển Trung-Anh

(1) kneecapping
(2) to cut or smash the kneecaps as corporal punishment

Từ ghép 1