Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 髕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương bánh chè (như 臏, bộ 肉). 【髕骨】tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. 膝蓋骨 [xigàigư].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 髕
Từ điển Trung-Anh
(1) kneecapping
(2) to cut or smash the kneecaps as corporal punishment
(2) to cut or smash the kneecaps as corporal punishment
Từ ghép 1