Có 1 kết quả:

ㄇㄛˊ
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: gǔ 骨 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BBIJC (月月戈十金)
Unicode: U+9ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

paralysis of one side of the body