Có 1 kết quả:

lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 20
Bộ: gǔ 骨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: BBLWV (月月中田女)
Unicode: U+9ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lóu ㄌㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầu lâu người chết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “độc lâu” 髑髏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 髑髏 [dúlóu], 骷髏 [kulóu].

Từ điển Trung-Anh

skull

Từ ghép 2