Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨堯
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BBGGU (月月土土山)
Unicode: U+9AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨堯
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BBGGU (月月土土山)
Unicode: U+9AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao, hiêu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かぶらや (kaburaya)
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かぶらや (kaburaya)
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 50
Bình luận 0