Có 1 kết quả:
suǐ ㄙㄨㄟˇ
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨遀
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: BBYKB (月月卜大月)
Unicode: U+9AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Hoạ Hải Ông Đoàn Nguyễn Tuấn “Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu” chi tác - 和海翁段阮俊甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友之作 (Nguyễn Du)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Hoạ Hải Ông Đoàn Nguyễn Tuấn “Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu” chi tác - 和海翁段阮俊甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友之作 (Nguyễn Du)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuỷ trong xương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất dính ở trong xương. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Ngô mỗi niệm, thường thống ư cốt tủy” 吾每念, 常痛於骨髓 (Yên sách tam 燕策三) Tôi mỗi lần nghĩ đến (điều đó), đều đau xót đến xương tủy.
2. (Danh) Chất nhựa dính (giống như tủy trong xương). ◇Lí Hạ 李賀: “Phì tùng đột đan tủy” 肥松突丹髓 (Xương cốc 昌谷) Cây thông béo tốt ứa nhựa đỏ.
3. (Danh) Phần tinh túy, tinh hoa của sự vật. ◇Lí Hàm Dụng 李咸用: “Bút đầu tích tích văn chương tủy” 筆頭滴滴文章髓 (Độc tu mục thượng nhân ca thiên 讀脩睦上人歌篇) Đầu ngọn bút nhỏ giọt liên tục những tinh túy của văn chương.
2. (Danh) Chất nhựa dính (giống như tủy trong xương). ◇Lí Hạ 李賀: “Phì tùng đột đan tủy” 肥松突丹髓 (Xương cốc 昌谷) Cây thông béo tốt ứa nhựa đỏ.
3. (Danh) Phần tinh túy, tinh hoa của sự vật. ◇Lí Hàm Dụng 李咸用: “Bút đầu tích tích văn chương tủy” 筆頭滴滴文章髓 (Độc tu mục thượng nhân ca thiên 讀脩睦上人歌篇) Đầu ngọn bút nhỏ giọt liên tục những tinh túy của văn chương.
Từ điển Thiều Chửu
① Tuỷ, chất mỡ ở trong xương.
② Chẻ xương cho tuỷ chảy ra.
③ Vật gì ở trong có chất đọng như mỡ đều gọi là tuỷ.
④ Tinh tuỷ, phần tinh hoa của sự vật.
② Chẻ xương cho tuỷ chảy ra.
③ Vật gì ở trong có chất đọng như mỡ đều gọi là tuỷ.
④ Tinh tuỷ, phần tinh hoa của sự vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) ① Tuỷ: 敲骨吸髓 Bóc lột đến tận xương tuỷ;
② Tinh tuý, tinh tuỷ, tinh hoa: 簡潔乃機智之精髓 Sự ngắn gọn là tinh tuỷ của trí khôn;
③ Những thứ như tuỷ trong vật thể;
④ (văn) Chẻ xương cho tuỷ chảy ra.
② Tinh tuý, tinh tuỷ, tinh hoa: 簡潔乃機智之精髓 Sự ngắn gọn là tinh tuỷ của trí khôn;
③ Những thứ như tuỷ trong vật thể;
④ (văn) Chẻ xương cho tuỷ chảy ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất mỡ trong ruột xương, ống xương — Phần tốt đẹp nhất của một vật. Tinh hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) marrow
(2) essence
(3) quintessence
(4) pith (soft interior of plant stem)
(2) essence
(3) quintessence
(4) pith (soft interior of plant stem)
Từ ghép 37
chuō xīn guàn suǐ 戳心灌髓 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤 • gǔ suǐ 骨髓 • gǔ suǐ qiāng 骨髓腔 • gǔ suǐ yí zhí 骨髓移植 • hóng gǔ suǐ 紅骨髓 • hóng gǔ suǐ 红骨髓 • hóng yù suǐ 紅玉髓 • hóng yù suǐ 红玉髓 • huáng gǔ suǐ 黃骨髓 • huáng gǔ suǐ 黄骨髓 • jǐ suǐ 脊髓 • jǐ suǐ huī zhì yán 脊髓灰質炎 • jǐ suǐ huī zhì yán 脊髓灰质炎 • jǐ suǐ yán 脊髓炎 • jīng suǐ 精髓 • lǜ yù suǐ 綠玉髓 • lǜ yù suǐ 绿玉髓 • lún jī jiā suǐ 沦肌浃髓 • lún jī jiā suǐ 淪肌浹髓 • nǎo suǐ 脑髓 • nǎo suǐ 腦髓 • shén suǐ 神髓 • shèn shàng xiàn suǐ zhì 肾上腺髓质 • shèn shàng xiàn suǐ zhì 腎上腺髓質 • suǐ guò yǎng huà wù méi 髓过氧化物酶 • suǐ guò yǎng huà wù méi 髓過氧化物酶 • suǐ jié 髓結 • suǐ jié 髓结 • suǐ nǎo 髓脑 • suǐ nǎo 髓腦 • suǐ qiào 髓鞘 • yá suǐ 牙髓 • yán suǐ 延髓 • yù suǐ 玉髓 • zhēn suǐ 真髓